Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Phụ Kiện Hàn-Black Welded Fittings
-
CO THÉP 90° (ELBOW 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép 90°
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc : 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 90°
Marterial : Steel
Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP 45° (ELBOW 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép 45°
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 45°
Marterial : Steel
Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Đều
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Giảm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Reducing Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ..
-
BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)
Đặc tính kỹ thuậtCôn Thép Hàn Đồng Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước : DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)
Đặc tính kỹ thuậtCôn Thép Hàn Lệch Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Eccentric Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước – Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc - Pressure rating: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Sprinkle Threaded
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG HÀN (WELDING SLEEVES)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Sleeves
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHÉN HÀN (CAPS)
Đặc tính kỹ thuậtChén Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Caps
Material: Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CÔN GIẢM HÀN
Đặc tính kỹ thuật