Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Phụ Kiện Áp Lực-Pressure Fittings
-
ĐAI KHỞI THỦY THÉP ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuậtĐai Khởi Thủy Thép Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASME B16.25
Kích Thước : 1/4 – 4"
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding outlet A105
Marterial : Steel
Standard : ASME B16.25
Size Range : 1/4 – 4"
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)
Đặc tính kỹ thuậtKép Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Dual Lace A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Lace Sleeves A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Hàn A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Sleeves A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)
Đặc tính kỹ thuậtChếch Thép Hàn 45° A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Slight Lace A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)
Đặc tính kỹ thuậtChếch Thép Ren 45° A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Slight Welding 45° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range: DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)
Đặc tính kỹ thuậtCo Hàn 90° Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Elbow 90° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP REN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép Ren 90° Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Elbows 90° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Ren Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Tee A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Hàn Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Tee A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range: DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system
-
RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Hàn Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Sprinkle threaded A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Sprinkle threaded A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...