Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Ống HDPE gân thành đôi
Đặc tính kỹ thuật
Ống và phụ tùng ống gân thành đôi HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao( HDPE)
1.Ống gân thành đôi HDPE không khớp nối
Kích thước danh nghĩa | Đường kính ngoài danh nghĩa | Chiều cao gân | Độ cứng vòng danh nghĩa | Chiều dài ống danh nghĩa, Ln | ||
DN | dn | ec | SN | 4m | 6m | 8m |
mm | mm | mm | kN/m2 | mm | mm | mm |
110 |
110,0 |
8,0 |
8 |
4000 |
6000 |
8000 |
160 |
157,0 |
10,3 |
8 |
4000 |
6000 |
8000 |
250 |
244,5 |
15,5 |
8 |
4000 |
6000 |
8000 |
315 |
309,5 |
19,6 |
8 |
4000 |
6000 |
8000 |
500 |
498,0 |
36,0 |
8 |
4000 |
6000 |
8000 |
2. Ống gân thành đôi HDPE có khớp nối
Kích thước danh nghĩa | Đường kính ngoài danh nghĩa | Chiều dài khớp nối | Chiều cao gân | Độ cứng vòng danh nghĩa | Chiều dài ống danh nghĩa, Ln | ||
DN | dn | Li | ec | SN | 4m | 6m | 8m |
mm | mm | mm | mm | kN/m2 | mm | mm | mm |
110 |
110,0 |
50 |
8,0 |
8 |
3850 | 5850 | 7850 |
160 |
157,0 |
70 |
10,3 |
8 |
3850 | 5850 | 7850 |
250 |
244,5 |
80 |
15,5 |
8 |
3850 | 5850 | 7850 |
315 |
309,5 |
105 |
19,6 |
8 |
3850 | 5850 | 7850 |
500 |
498,0 |
146 |
36,0 |
8 |
3850 | 5850 | 7850 |
Liên hệ
Thông tin liên hệ
Sản phẩm khác cùng loại
- VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)
- VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)
- VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)
- VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)
- VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)
- VAN XẢ KHÍ
- VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)
- Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)
- VAN GÓC ĐỒNG MIHA
- VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)
- CO THÉP 90° (ELBOW 90°)
- VAN GOC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA
- CO THÉP 45° (ELBOW 45°)
- VAN GIẢM ÁP SHIN YI
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU MIHA
- ĐẦU PHUN (SPRAY SPRINKLER-TYCO) DN15
- TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)
- VAN XẢ ÁP SHIN YI
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
- ĐẦU MÀNG NƯỚC (SPRINKLER-TYCO) DN15
- TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)
- VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT SHIN YI
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
- VAN CỬA ĐỒNG MIHA
- LĂNG PHUN CHỮA CHÁY (HYDANT)
- BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)
- VAN CỔNG TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)
- VAN MỘT CHIỀU LÒ XO
- VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA
- VAN CỬA ĐỒNG MBV
- VAN GÓC PCCC ( INDOOR FIRE HYDRANT)
- VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)
- BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)
- VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU NỐI BẤM MIHA
- RỌ ĐỒNG MIHA
- VAN CỬA ĐỒNG MI
- VAN GÓC PCCC CHỮ Y (OUTDOOR FIRE HYDRANT)
- RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)
- VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)
- VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
- RỌ ĐỒNG MI
- VAN CỬA ĐỒNG TAY KHÓA
- TRỤ TIẾP NƯỚC PCCC (BREECHING INLETS)
- MĂNG SÔNG HÀN (WELDING SLEEVES)
- VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)
- VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
- RỌ ĐỒNG MBV
- VAN CỬA ĐỒNG DÙNG ÉP NHỰA
- VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)
- TRỤ CẤP NƯỚC PCCC (FIRE HYDRANTS)
- CHÉN HÀN (CAPS)
- VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH (COLD WATER METER)
- THÉP HÌNH V
- THÉP HÌNH I
- THÉP HÌNH U
- THÉP TẤM
- VAN CỬA PPR
- LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG
- ĐỒNG HỒ NƯỚC ZENNER
- BU INOX SUS 304/316 CÓ LÁ CHẮN
- MỐI NỐI MỀM GANG + ỐNG NONG,ĐAI NGÀM
- ỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
- ĐỒNG HỒ NƯỚC
- KHÚC ỐNG NỐI INOX 304 ( 1 ĐẦU REN 1 ĐẦU KHẤC )
- CO REN 90 INOX 304
- TÊ REN INOX
- BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON
- CÔN GIẢM HÀN
- ỐNG THÉP ĐÚC
- MẶT BÍCH THÉP CÓ CỔ
- CÙM TREO ỐNG THÉP
- ĐAI KHỞI THỦY THÉP ÁP LỰC A105
- MẶT BÍCH THÉP DIN DN200 PN40
- VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600
- VAN CỔNG DN400
- CUỘN VÒI CHỮA CHÁY
- TÊ ĐỒNG REN NGOÀI
- TÊ REN TRONG ĐỒNG
- LƠ THU ĐỒNG
- ĐAI ỐC ĐUÔI ĐỒNG HỒ
- ĐAI KHỞI THỦY GANG MẶT BÍCH
- RẮC CO ĐUÔI ĐỒNG HỒ
- Y LỌC MIHA
- VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA
- VAN 1 CHIỀU HƠI ĐỒNG MIHA
- VAN PHAO ĐỒNG MBV
- VAN PHAO ĐỒNG MIHA
- VÒI VƯỜN DALING
- VÒI VƯỜN TURA
- VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO
- MẶT BÍCH INOX TIÊU CHUẨN DIN
- CAO SU NON
- VAN XẢ KHÍ - ITALY
- VAN BI INOX TAY GẠT NỐI BÍCH
- TÊ GIẢM GANG NỐI BÍCH
- KHỚP NỐI NHANH INOX GẮN ỐNG MỀM
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MBV
- VÒI VƯỜN TAY BƯỚM MBV
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MBV
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MI
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MBV
- VÒI MÁY GIẶT MIHA
- VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA
- VÒI VƯỜN MIHA
- VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP TAY KHOA MIHA
- VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MI
- VAN BI ĐỒNG (GAS) TAY GẠT MÀU VÀNG MIHA
- VAN BI NỐI ỐNG MỀM TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT M14
- VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MIHA
- VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI MIHA
- VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP REN TRONG MIHA
- VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA
- VAN BI ĐỒNG 3 NGÃ MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV
- VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP TAY KHÓA MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
- VAN BI ĐỒNG 1/2F x 1/2M MIHA
- VAN 1 CHIỀU LÒ XO ĐỒNG MIHA
- VAN 1 CHIỀU LÒ XO ĐỒNG MBV
- VAN 1 CHIỀU REN TRONG REN NGOÀI
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA ĐĨA ĐỒNG ĐỆM NBR
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MBV
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MI
- CÔN THU NHỰA PVC
- CO 45° NHỰA PVC
- RỌ BƠM GANG
- RỌ BƠM INOX
- NẮP BỊT NHỰA PVC
- NẮP BỊT REN TRONG PVC
- MĂNG SÔNG NHỰA PVC
- TÊ NHỰA PVC
- CO 90° NHỰA PVC
- Co Cong R
- TÊ GANG CẦU FFF
- VAN 1 CHIỀU THÉP ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH
- VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105
- VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105
- VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105
- VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105
- VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA
- NỐI HAI ĐẦU REN TRONG INOX
- NỐI HAI ĐẦU REN NGOÀI INOX
- BẦU GIẢM REN INOX
- KÉP REN INOX 304
- BẦU GIẢM HÀN INOX 304
- Thân bích đơn
- HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ NƯỚC
- TÊ HÀN INOX 304
- Ống hàn inox SUS201 (Ductile Inox Pipe SUS201)
- Van bướm CLW - 1S Series-(Butterfly Valve CLW)
- Van bướm CLWH Series-(Butterfly Valve CLWH)
- Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)
- Tê giảm ren- Galvanized Reducing Tee
- Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)
- Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)
- Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)
- Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)
- Ống hàn inox SUS304 (SUS304 WELDED INOX PIPE)
- Giảm ren (REDUCING SOCKETS PLAIN)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI (ANSI STEEL FLANGE)
- ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)
- ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
- Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)
- Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS (BS STEEL FLANGE)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN JIS (JIS STEEL FLANGE)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN (DIN STEEL FLANGE)
- BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC (POWDER FIRE EXTINGUISHER)
- BÌNH CHỮA CHÁY CO2 (CO2 FIRE EXTINGUISHER)
- ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)
- ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)
- MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)
- MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)
- RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)
- RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)
- TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)
- TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)
- CO THÉP REN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)
- CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)
- CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)
- CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)
- RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)
- MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)
- MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)
- MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)
- KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)
- TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)
- TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)
- CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)
- CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)
- BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)
- KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)
- ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT DẦU (OIL PRESSURE WATER METER)
- ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT KHÔ (DRIED PRESSURE WATER METER)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI BÍCH DN50 - DN200 (COLD WATER METER)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI REN DN15- DN40 (COLD WATER METER)
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI REN DN15- DN40 (HOT WATER METER)
- VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)
- CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
- THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)
- BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)
- MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)
- MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)
- CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
- CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)
- VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI BÍCH DN50-DN200 (HOT WATER METER)
- CO (CÚT) INOX 90˚
- Ống đúc inox 304
- Ống inox vi sinh
- Ống inox đúc SUS304
- Ống inox trang trí
- Ống đúc inox SUS304
- RỌ ĐỒNG MIHA
- Van bi đồng tay gạt
- Van bằng đồng thau
- Lơi ren
- Co ren Inox SUS 304
- Co - Tê - giảm inox
- Ống gang cầu
- Ống thép SeAH
- Ống thép SeAH
- Ống thép SeAH
- Co 90 ren trong
- Ống PP-R
- Ống HDPE trơn
- Van cầu hơi đồng
- Van một chiều lò xo đồng
- Van cửa đồng
- Van góc đồng một chiều
- Van một chiều lá đồng
- Van phao đồng
- Van cửa PPR
- Van bướm Samwoo
- Van bướm điện tay quay
- Van bướm tín hiệu
- Gioăng bích đơn
- Ống u.PVC cứng hệ CIOD
- Ống u.PVC cứng hệ inch
- Ống thép chữ nhật
- Ống thép đúc
- Ống thép hàn xoắn
- Ống mạ kẽm nhúng nóng
- Ống đen hàn hình tròn SeAH
- Ống thép đen Hòa Phát