Hỗ trợ trực tuyến

Mr Quý:0938 035 786

Ms Hương:0918 137 492

Kinh doanh 1:028-62806068

Kinh doanh 2:028-36402536

Email:sales.maikhoadat@gmail.com

Email:huong.maikhoadat@gmail.com

Sản phẩm

  • TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)

    TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)

    TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Đều Thép Ren Mạ Kẽm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước : DN 15– DN 100mm

    Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Galvanized Steel Tee

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Made in : Việt Nam,Trung Quốc…

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)

    CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)

    CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Ren 45° Mạ Kẽm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước: DN 15– DN 100mm

    Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Galvanized Elbows 45°

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Made in : Việt Nam,Trung Quốc…

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)

    CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)

    CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Ren 90° Mạ Kẽm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước: DN 15– DN 100mm

    Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Elbows 90° galvanized

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Made in : Việt Nam,Trung Quốc…

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)

    RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)

    RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)
    Đặc tính kỹ thuật

    Rắc Co Ren

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước : DN 15– DN 100mm

    Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Galvanized Sprinkle threaded

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Made in : Việt Nam,Trung Quốc…

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)

    MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)

    MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)
    Đặc tính kỹ thuật

    Măng Sông Ren

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu chuẩn : ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước: DN 15– DN 100mm

    Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Galvanized Welding Sleeves

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)

    KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)

    KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Kép Ren A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước : DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Dual Lace A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)

    MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)

    MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Măng Sông Ren A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu chuẩn : ANSI B16.11

    Kích Thước: DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Lace Sleeves A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)

    MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)

    MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Măng Sông Hàn A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11

    Kích Thước: DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Welding Sleeves A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)

    CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)

    CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Chếch Thép Hàn 45° A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước: DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Slight Lace A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)

    CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)

    CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Chếch Thép Ren 45° A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước: DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực  : CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Slight Welding 45° A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range: DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)

    CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)

    CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Hàn 90° Áp Lực A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước: DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực : CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Welding Elbow 90° A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CO THÉP REN   90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)

    CO THÉP REN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)

    CO THÉP REN   90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Thép Ren 90° Áp Lực A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11

    Kích Thước : DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực : CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Galvanized Elbows 90° A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)

    TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)

    TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Thép Ren Áp Lực A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước : DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Galvanized Tee A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)

    TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)

    TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Thép Hàn Áp Lực A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước: DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực : CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Welding Tee A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range: DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system 

  • RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)

    RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)

    RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Rắc Co Hàn Áp Lực A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11

    Kích Thước : DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Welding Sprinkle threaded A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)

    RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)

    RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)
    Đặc tính kỹ thuật

    Rắc Co Ren A105

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn ANSI B16.11

    Kích Thước : DN 15– DN 50 mm

    Áp Lực: CLASS1500, 3000

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Pressure Galvanized Sprinkle threaded A105

    Marterial : Steel

    Standard : ANSI B16.11

    Size Range : DN 15– DN 50 mm

    Pressure : CLASS1500, 3000

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Gang Cầu ( Gang Dẻo )

    Chất Liệu : Gang - Vữa ximen

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531-1998.GB/T13295,EN454,EN958

    Kích Thước :DN 80 – DN 800 mm

    Áp suất làm việc : 16-40 kg/cm2

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, , hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Pipe

    Marterial : Ductile Iron - Mortar Ximen

    Standard : ISO 2531-1998.GB/T13295,EN454,EN958

    Size Range:DN 80 – DN 800 mm

    Pressure rating: 16-40 kg/cm2

    Use for the water supply sector , fire protection system ...

     

  • ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Gang Cầu ( Gang Dẻo )

    Chất Liệu : Gang - Vữa ximen

    Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước :DN 80 – DN 1800 mm

    Áp suất làm việc : 16-40 kg/cm2

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,  hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Pipe

    Marterial : Ductile Iron - Mortar Ximen

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range:DN 80 – DN 1800 mm

    Pressure rating: 16-40 kg/cm2

    Use for the water supply sector , fire protection system ...

  • BÌNH CHỮA CHÁY CO2 (CO2 FIRE EXTINGUISHER)

    BÌNH CHỮA CHÁY CO2 (CO2 FIRE EXTINGUISHER)

    BÌNH CHỮA CHÁY CO2 (CO2 FIRE EXTINGUISHER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm

    :

    BÌNH CHỮA CHÁY CO2

    Giá

    :

    Liên hệ

    Nhóm sản phẩm

    :

    PCCC

    Lĩnh vực ứng dụng : 

    Sử dụng cho hệ thống PCCC.
    Thông số kỹ thuật :
    Kích thước: 3kg-5kg-24kg

    Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan

     

    CO2 Fire Extinguisher

    Field Services
    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: 3kg-5kg-24kg

    Made in: Vietnam, China, Taiwan

  • BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC (POWDER FIRE EXTINGUISHER)

    BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC (POWDER FIRE EXTINGUISHER)

    BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC (POWDER FIRE EXTINGUISHER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm

    :

    BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC

    Giá

    :

    Liên hệ

    Nhóm sản phẩm

    :

    PCCC

     Lĩnh vực ứng dụng : 

    Sử dụng cho hệ thống PCCC.
    Thông số kỹ thuật :
    Kích thước : 4kg-8kg-35kg

    Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan

     

    Powder Fire Extinguisher

    Field Services
    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: 4kg-8kg-35kg

    Made in: Vietnam, China, Taiwan

  • MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN (DIN STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN (DIN STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN (DIN STEEL FLANGE)
    Đặc tính kỹ thuật

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN

    Dùng cho: hệ thống cấp thóat nước, hệ thống xăng dầu, công nghệ đóng tàu, điện lạnh PCCC vv, 

    Kích cỡ : DN 15 - DN 600  

    Áp suất làm việc: PN 6 – PN 25   

     

    DIN Steel Flange

    Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system

    Size Range: DN 15 - DN 600  
    Pressure: PN 6 – PN 25   

  • MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  JIS (JIS STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN JIS (JIS STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  JIS (JIS STEEL FLANGE)
    Đặc tính kỹ thuật

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  JIS

    Áp suất làm việc: 5k - 10K - 16k - 20k 

    Kích cỡ: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)

    Dùng cho:  Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu…

     

    JIS STEEL FLANGE

    Pressure: 5k - 10K - 16k - 20k 
    Size Range: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
    Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system

  • MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS (BS STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS (BS STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS (BS STEEL FLANGE)
    Đặc tính kỹ thuật

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS

    Tiêu chuẩn: BS: 4504 – PN5-PN10 –PN16-PN 20

    Áp xuất: 5- 20kg/cm2

    Kích cỡ: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)

    Dùng cho: Hệ thống cấp thóat nước, hệ thống PCCC, hệ thống điện lạnh, và các công trình công nghiệp,

     

    BS STEEL FLANGE

    Standard: BS: 4504 – PN5-PN10 –PN16-PN 20
    Pressure: 5- 20kg/cm2
    Size Range: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
    Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system

  • ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Thép Đúc Đen,Mạ Kẽm

    Chất liệu: thép

    Tiêu chuẩn: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Áp xuất làm việc: 160kg/cm2

    Độ dày : SCH 80,SCH160

    Kích cỡ:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Dùng cho: Khí, xăng dầu, đóng tàu, công trình công nghiệp

     

    Seamless steel pipe

    Marterial:  Steel

    Standard: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Pressure rating: 160kg/cm2

    Thickness: SCH 80,SCH160

    Size Range:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Use for Gas, petroleum, shipbuilding, industrial

  • ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Thép Đúc Đen,Mạ Kẽm

    Chất liệu: Thép

    Tiêu chuẩn: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Áp xuất làm việc: 160kg/cm2

    Độ dày: SCH 40

    Kích cỡ:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Dùng cho: Khí, xăng dầu, đóng tàu, công trình công nghiệp

     

    Seamless steel pipe

    Marterial:  Steel

    Standard: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Pressure rating: 160kg/cm2

    Thickness: SCH 40

    Size Range:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Use for Gas, petroleum, shipbuilding, industrial

  • Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)

    Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)

    Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống thép Carbon

    Chất liệu: Thép carbon

    Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387, API Spec 5L, JIS G 3452 SGP, JIS G 3454 STPG
    Kích cỡ: DN 125mm – 400mm
    Độ dày: 3.96mm – 12.7mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước, dẫn dầu

     

    Carbon steel pipes

    Marterial: Carbon steel 
    Standard: ASTM A53, BS 1387, API Spec 5L, JIS G 3452 SGP, JIS G 3454 STPG
    Size Range: DN 125mm – 400mm
    Thickness: 3.96mm – 12.7mm

    Use for water supply,oil.

  • ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm: Ống Thép Hàn Đen

    Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
    Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
    Độ dày : 2.77mm – 6.35mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    black welded steel pipes

    Marterial: welding black steel (6m/pipe)

    Standard: ASTM A53, BS 1387

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2

    Size Range: DN 15mm – 200mm
    Thickness: 2.77mm – 6.35mm

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

     Ống Thép Hàn Đen

    Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: ASTM A53

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
    Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
    Độ dày – Thickness: 2.77mm – 6.35mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    black welded steel pipes

    Marterial: welding black steel (6m/pipe)

    Standard: ASTM A53

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2
    Size Range: DN 15mm – 200mm
    Thickness: 2.77mm – 6.35mm

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm: Ống Thép Hàn Siêu Dày

    Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: TCVN 3783
    Kích cỡ: DN 32mm – 100mm
    Độ dày : 4.0mm – 6.0mm

    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    black steel pipe with super thickness

    Marterial: welding black steel (6m/pipe)

    Standard: TCVN 3783
    Size Range: DN 32mm – 100mm
    Thickness: 4.0mm – 6.0mm

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

    Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: BS 1378

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2

    Kích cỡ: DN 15mm – 100mm

    Độ dày: 1.9mm - 4.5mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    Hot dipped galvanized steel pipe

    Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)

    Standard: BS 1378

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2

    Size Range: DN 15mm – 100mm

    Thickness: 1.9mm - 4.5mm 

    Use for water supply

  • Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)

    Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)

    Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống thép mạ kẽm

    Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2

    Kích cỡ: DN 15mm – 200mm

    Độ dày: 2.77mm – 10.31mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    Hot dipped galvanized steel pipe

    Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)

    Standard: ASTM A53, BS 1387

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2

    Size Range: DN 15mm – 200mm

    Thickness: 2.77mm – 10.31mm 
    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Thép Mạ Kẽm

    Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: BS 1378

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
    Kích cỡ: DN 15mm – 100mm

    Độ dày: 1.9mm - 4.5mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    Hot dipped galvanized steel pipe

    Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)

    Standard: BS 1378

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2
    Size Range: DN 15mm – 100mm

    Thickness: 1.9mm - 4.5mm 

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Đặc tính kỹ thuật

    Tiêu chuẩn: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Xuất xứ: TQ, Nhật, Hàn Quốc

    Đường Kính (OD) : 21 - 406.

    Độ Dày: 2,5mm - 30 mm.

    Dài : 6m - 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng

     

    Standard: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Made in: China, Japan, Korea

    Diameter: 21 – 406

    Thickness: 2,5mm - 30 mm.

    Size Range: 6m - 12m depend on customer’s order

  • ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)

    ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)

    ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tiêu chuẩn: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Xuất xứ :TQ, Nhật, Hàn Quốc

    Quy cách: Đường Kính (OD) : 21 - 406.

    Độ dày: 2,5mm - 30 mm.

    Dài : 6m - 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng

     

    Standard: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Made in:China, Japan,Korea

    Technical: Diameter (OD): 21-406

    Thickness: 2.5mm-30mm

    Size Range: 6m-12m depend on customer’s order

  • MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI (ANSI STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI (ANSI STEEL FLANGE)

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI (ANSI STEEL FLANGE)
    Đặc tính kỹ thuật

    MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI

    Áp suất làm việc: 16.5K

    Kích cỡ: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
    Dùng cho:  Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu, công nghệ hóa dầu, …

     

    ANSI Steel Flange

    Pressure: 16.5K
    Size Range: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)

    Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system, Oil & Gas system…

     

  • Giảm ren (REDUCING SOCKETS PLAIN)

    Giảm ren (REDUCING SOCKETS PLAIN)

    Giảm ren (REDUCING SOCKETS PLAIN)
    Đặc tính kỹ thuật

    Bầu giảm ren

    -Chất liệu: gang dẻo
    - Áp suất làm việc: PN 16
    - Kích cỡ: 1/2'''''''' - 4'''''''' (DN 15- DN 100)
    - Dùng cho: Xăng dầu, nước
    - Chuyên dùng để sử dụng cho hệ thống PCCC, dẫn xăng dầu (vì đây là hàng đúc- ren)...

    Xuất xứ: China

     

    REDUCING SOCKETS PLAIN

     

  • Tê giảm ren- Galvanized Reducing Tee

    Tê giảm ren- Galvanized Reducing Tee

    Tê giảm ren- Galvanized Reducing Tee
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê giảm ren

    - Chất liệu: gang dẻo
    - Áp suất làm việc: PN 16
    - Kích cỡ: 1/2'''''''' - 4'''''''' (DN 15- DN 100)
    - Dùng cho: Xăng dầu, nước
    - Chuyên dùng để sử dụng cho hệ thống PCCC, dẫn xăng dầu (vì đây là hàng đúc- ren)...

    Xuất xứ: China

     

    Galvanized Reducing Tee

    Material: Gray cast iron

    Pressure: PN16

    Range Size: DN15-DN100

    Use for: fire fighting, oil gas

    Made in: China 

     

  • Lơi ren

    Lơi ren

    Lơi ren
    Đặc tính kỹ thuật

    Kiểu nối ren     BSPT, NPT
    Chất liệu     Thép không gỉ, ASTM A351-CF8/304, CF8M/316
    - Tiêu chuẩn: ASME / ANSI  B 16.3
    - Áp lực: Class 150LB
    - Kích cỡ: 1/4''(DN 8A) -> 4''(DN 100A)
    - Sử dụng: Nước, nước thải, gas, xăng, dầu, khí nén, hơi nóng...
    - Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
    Xuất xứ: Thái lan

  • Ống hàn inox SUS304 (SUS304 WELDED INOX PIPE)

    Ống hàn inox SUS304 (SUS304 WELDED INOX PIPE)

    Ống hàn inox SUS304 (SUS304 WELDED INOX PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống hàn inox SUS304

    Tiêu chuẩn kích thước: ASTM A312, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80

    Đường kính: từ phi 21mm - 609mm (DN15 - DN 600)

    Độ dầy: 2oanmm - 8mm

    Chiều dài: 3000/5000/6000mm

    Xuất xứ: Đài L, Việt Nam, Thái Lan

    Ngoài ra chúng tôi có thể cung cấp các loại chiều dài khác nhau theo yêu cầu của khách hàng

     

    SUS304 WELDED INOX PIPE

    Standard Size: ASTM A312, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80

    Diameter: 21mm - 609mm (DN15 - DN 600)

    Thickness: 2mm-8mm

    Length: 3000/5000/6000mm depend on cutomer’s order

    Made in: Taiwan, Vietnam, Thailand

  • Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLLM-Series

    Thân: gang xám ,gang dẻo

    Đĩa: Inox 304

    Ty: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    Nối bích JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24") 

    Xuất xứ:  KOREA

     

    CLLM BUTTERFLY VALVE

    Body: gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End conection: JIS-10K, PN -16

    Size Range:  (1.1/2" - 24")  

    Made in:  KOREA

  • Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLWM

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích: JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Xuất xứ:  KOREA

     

    CLWM Butterfly Valve

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm High

    Thân: gang xám ,gang dẻo

    Đĩa: Inox 304

    Ty: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    Nối bích JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Chất Liệu:  Gang xám, gang dẻo

    Xuất xứ:  KOREA

     

    High Butterfly Valve

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm High Performce

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích: JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Xuất xứ:  KOREA

     

    High Performance Butterfly Valve

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)

    Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)

    Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLW

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích JIS-10K, PN -16

    -  Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Chất Liệu:  Gang xám, gang dẻo

    Xuất xứ:  KOREA

     

    Butterfly Valve CLW

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA