Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Sản phẩm
-
TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Đều Thép Ren Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước : DN 15– DN 100mm
Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Steel Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Ren 45° Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15– DN 100mm
Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Elbows 45°
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Ren 90° Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15– DN 100mm
Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 90° galvanized
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Ren
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước : DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Sprinkle threaded
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Ren
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Welding Sleeves
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)
Đặc tính kỹ thuậtKép Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Dual Lace A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Lace Sleeves A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Hàn A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Sleeves A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)
Đặc tính kỹ thuậtChếch Thép Hàn 45° A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Slight Lace A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)
Đặc tính kỹ thuậtChếch Thép Ren 45° A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Slight Welding 45° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range: DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)
Đặc tính kỹ thuậtCo Hàn 90° Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Elbow 90° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP REN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép Ren 90° Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Elbows 90° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Ren Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Tee A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Hàn Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Tee A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range: DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system
-
RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Hàn Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Sprinkle threaded A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Sprinkle threaded A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng Gang Cầu ( Gang Dẻo )
Chất Liệu : Gang - Vữa ximen
Tiêu Chuẩn: ISO 2531-1998.GB/T13295,EN454,EN958
Kích Thước :DN 80 – DN 800 mm
Áp suất làm việc : 16-40 kg/cm2
Dùng cho các ngành cấp thoát nước, , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Pipe
Marterial : Ductile Iron - Mortar Ximen
Standard : ISO 2531-1998.GB/T13295,EN454,EN958
Size Range:DN 80 – DN 800 mm
Pressure rating: 16-40 kg/cm2
Use for the water supply sector , fire protection system ...
-
ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng Gang Cầu ( Gang Dẻo )
Chất Liệu : Gang - Vữa ximen
Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước :DN 80 – DN 1800 mm
Áp suất làm việc : 16-40 kg/cm2
Dùng cho các ngành cấp thoát nước, hệ thống PCCC…
Ductile Iron Pipe
Marterial : Ductile Iron - Mortar Ximen
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range:DN 80 – DN 1800 mm
Pressure rating: 16-40 kg/cm2
Use for the water supply sector , fire protection system ...
-
BÌNH CHỮA CHÁY CO2 (CO2 FIRE EXTINGUISHER)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
BÌNH CHỮA CHÁY CO2
Giá
:
Liên hệ
Nhóm sản phẩm
:
PCCC
Lĩnh vực ứng dụng :
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật :
Kích thước: 3kg-5kg-24kgXuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan
CO2 Fire Extinguisher
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: 3kg-5kg-24kgMade in: Vietnam, China, Taiwan
-
BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC (POWDER FIRE EXTINGUISHER)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC
Giá
:
Liên hệ
Nhóm sản phẩm
:
PCCC
Lĩnh vực ứng dụng :
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật :
Kích thước : 4kg-8kg-35kgXuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan
Powder Fire Extinguisher
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: 4kg-8kg-35kgMade in: Vietnam, China, Taiwan
-
MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN (DIN STEEL FLANGE)
Đặc tính kỹ thuậtMẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN
Dùng cho: hệ thống cấp thóat nước, hệ thống xăng dầu, công nghệ đóng tàu, điện lạnh PCCC vv,
Kích cỡ : DN 15 - DN 600
Áp suất làm việc: PN 6 – PN 25
DIN Steel Flange
Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system
Size Range: DN 15 - DN 600
Pressure: PN 6 – PN 25 -
MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN JIS (JIS STEEL FLANGE)
Đặc tính kỹ thuậtMẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN JIS
Áp suất làm việc: 5k - 10K - 16k - 20k
Kích cỡ: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
Dùng cho: Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu…
JIS STEEL FLANGE
Pressure: 5k - 10K - 16k - 20k
Size Range: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system -
MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS (BS STEEL FLANGE)
Đặc tính kỹ thuậtMẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS
Tiêu chuẩn: BS: 4504 – PN5-PN10 –PN16-PN 20
Áp xuất: 5- 20kg/cm2
Kích cỡ: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
Dùng cho: Hệ thống cấp thóat nước, hệ thống PCCC, hệ thống điện lạnh, và các công trình công nghiệp,
BS STEEL FLANGE
Standard: BS: 4504 – PN5-PN10 –PN16-PN 20
Pressure: 5- 20kg/cm2
Size Range: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system -
ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng Thép Đúc Đen,Mạ Kẽm
Chất liệu: thép
Tiêu chuẩn: ASTM A53-ASTM A106-API 5L
Áp xuất làm việc: 160kg/cm2
Độ dày : SCH 80,SCH160
Kích cỡ: 1/2'' - 30 '' (DN 15- DN 1000)
Dùng cho: Khí, xăng dầu, đóng tàu, công trình công nghiệp
Seamless steel pipe
Marterial: Steel
Standard: ASTM A53-ASTM A106-API 5L
Pressure rating: 160kg/cm2
Thickness: SCH 80,SCH160
Size Range: 1/2'' - 30 '' (DN 15- DN 1000)
Use for Gas, petroleum, shipbuilding, industrial
-
ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng Thép Đúc Đen,Mạ Kẽm
Chất liệu: Thép
Tiêu chuẩn: ASTM A53-ASTM A106-API 5L
Áp xuất làm việc: 160kg/cm2
Độ dày: SCH 40
Kích cỡ: 1/2'' - 30 '' (DN 15- DN 1000)
Dùng cho: Khí, xăng dầu, đóng tàu, công trình công nghiệp
Seamless steel pipe
Marterial: Steel
Standard: ASTM A53-ASTM A106-API 5L
Pressure rating: 160kg/cm2
Thickness: SCH 40
Size Range: 1/2'' - 30 '' (DN 15- DN 1000)
Use for Gas, petroleum, shipbuilding, industrial
-
Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)
Đặc tính kỹ thuậtỐng thép Carbon
Chất liệu: Thép carbon
Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387, API Spec 5L, JIS G 3452 SGP, JIS G 3454 STPG
Kích cỡ: DN 125mm – 400mm
Độ dày: 3.96mm – 12.7mm
Dùng cho: Cấp thóat nước, dẫn dầuCarbon steel pipes
Marterial: Carbon steel
Standard: ASTM A53, BS 1387, API Spec 5L, JIS G 3452 SGP, JIS G 3454 STPG
Size Range: DN 125mm – 400mm
Thickness: 3.96mm – 12.7mmUse for water supply,oil.
-
ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm: Ống Thép Hàn Đen
Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)
Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387
Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
Độ dày : 2.77mm – 6.35mm
Dùng cho: Cấp thóat nướcblack welded steel pipes
Marterial: welding black steel (6m/pipe)
Standard: ASTM A53, BS 1387
Pressure rating: 16 -40kg/cm2
Size Range: DN 15mm – 200mm
Thickness: 2.77mm – 6.35mmUse for water supply
-
ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng Thép Hàn Đen
Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)
Tiêu chuẩn: ASTM A53
Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
Độ dày – Thickness: 2.77mm – 6.35mm
Dùng cho: Cấp thóat nướcblack welded steel pipes
Marterial: welding black steel (6m/pipe)
Standard: ASTM A53
Pressure rating: 16 -40kg/cm2
Size Range: DN 15mm – 200mm
Thickness: 2.77mm – 6.35mmUse for water supply
-
ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm: Ống Thép Hàn Siêu Dày
Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)
Tiêu chuẩn: TCVN 3783
Kích cỡ: DN 32mm – 100mm
Độ dày : 4.0mm – 6.0mmDùng cho: Cấp thóat nước
black steel pipe with super thickness
Marterial: welding black steel (6m/pipe)
Standard: TCVN 3783
Size Range: DN 32mm – 100mm
Thickness: 4.0mm – 6.0mmUse for water supply
-
ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng thép mạ kẽm Hòa Phát
Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)
Tiêu chuẩn: BS 1378
Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
Kích cỡ: DN 15mm – 100mm
Độ dày: 1.9mm - 4.5mm
Dùng cho: Cấp thóat nướcHot dipped galvanized steel pipe
Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)
Standard: BS 1378
Pressure rating: 16 -40kg/cm2
Size Range: DN 15mm – 100mm
Thickness: 1.9mm - 4.5mm
Use for water supply
-
Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng thép mạ kẽm
Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)
Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387
Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
Độ dày: 2.77mm – 10.31mm
Dùng cho: Cấp thóat nướcHot dipped galvanized steel pipe
Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)
Standard: ASTM A53, BS 1387
Pressure rating: 16 -40kg/cm2
Size Range: DN 15mm – 200mm
Thickness: 2.77mm – 10.31mm
Use for water supply -
ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng Thép Mạ Kẽm
Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)
Tiêu chuẩn: BS 1378
Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
Kích cỡ: DN 15mm – 100mmĐộ dày: 1.9mm - 4.5mm
Dùng cho: Cấp thóat nướcHot dipped galvanized steel pipe
Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)
Standard: BS 1378
Pressure rating: 16 -40kg/cm2
Size Range: DN 15mm – 100mmThickness: 1.9mm - 4.5mm
Use for water supply
-
ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtĐặc tính kỹ thuật
Tiêu chuẩn: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST
Xuất xứ: TQ, Nhật, Hàn Quốc
Đường Kính (OD) : 21 - 406.
Độ Dày: 2,5mm - 30 mm.
Dài : 6m - 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Standard: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST
Made in: China, Japan, Korea
Diameter: 21 – 406
Thickness: 2,5mm - 30 mm.
Size Range: 6m - 12m depend on customer’s order
-
ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtTiêu chuẩn: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST
Xuất xứ :TQ, Nhật, Hàn Quốc
Quy cách: Đường Kính (OD) : 21 - 406.
Độ dày: 2,5mm - 30 mm.
Dài : 6m - 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Standard: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST
Made in:China, Japan,Korea
Technical: Diameter (OD): 21-406
Thickness: 2.5mm-30mm
Size Range: 6m-12m depend on customer’s order
-
MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI (ANSI STEEL FLANGE)
Đặc tính kỹ thuậtMẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI
Áp suất làm việc: 16.5K
Kích cỡ: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)
Dùng cho: Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu, công nghệ hóa dầu, …ANSI Steel Flange
Pressure: 16.5K
Size Range: 1/2'' - 24'' . (DN 15-DN 600)Use for water supply, fire fighting system, shipbuilding technology, the boiler system, Oil & Gas system…
-
Giảm ren (REDUCING SOCKETS PLAIN)
Đặc tính kỹ thuậtBầu giảm ren
-Chất liệu: gang dẻo
- Áp suất làm việc: PN 16
- Kích cỡ: 1/2'''''''' - 4'''''''' (DN 15- DN 100)
- Dùng cho: Xăng dầu, nước
- Chuyên dùng để sử dụng cho hệ thống PCCC, dẫn xăng dầu (vì đây là hàng đúc- ren)...Xuất xứ: China
REDUCING SOCKETS PLAIN
-
Tê giảm ren- Galvanized Reducing Tee
Đặc tính kỹ thuậtTê giảm ren
- Chất liệu: gang dẻo
- Áp suất làm việc: PN 16
- Kích cỡ: 1/2'''''''' - 4'''''''' (DN 15- DN 100)
- Dùng cho: Xăng dầu, nước
- Chuyên dùng để sử dụng cho hệ thống PCCC, dẫn xăng dầu (vì đây là hàng đúc- ren)...Xuất xứ: China
Galvanized Reducing Tee
Material: Gray cast iron
Pressure: PN16
Range Size: DN15-DN100
Use for: fire fighting, oil gas
Made in: China
-
Lơi ren
Đặc tính kỹ thuậtKiểu nối ren BSPT, NPT
Chất liệu Thép không gỉ, ASTM A351-CF8/304, CF8M/316
- Tiêu chuẩn: ASME / ANSI B 16.3
- Áp lực: Class 150LB
- Kích cỡ: 1/4''(DN 8A) -> 4''(DN 100A)
- Sử dụng: Nước, nước thải, gas, xăng, dầu, khí nén, hơi nóng...
- Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
Xuất xứ: Thái lan -
Ống hàn inox SUS304 (SUS304 WELDED INOX PIPE)
Đặc tính kỹ thuậtỐng hàn inox SUS304
Tiêu chuẩn kích thước: ASTM A312, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80
Đường kính: từ phi 21mm - 609mm (DN15 - DN 600)
Độ dầy: 2oanmm - 8mm
Chiều dài: 3000/5000/6000mm
Xuất xứ: Đài L, Việt Nam, Thái Lan
Ngoài ra chúng tôi có thể cung cấp các loại chiều dài khác nhau theo yêu cầu của khách hàng
SUS304 WELDED INOX PIPE
Standard Size: ASTM A312, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80
Diameter: 21mm - 609mm (DN15 - DN 600)
Thickness: 2mm-8mm
Length: 3000/5000/6000mm depend on cutomer’s order
Made in: Taiwan, Vietnam, Thailand
-
Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLLM-Series
Thân: gang xám ,gang dẻo
Đĩa: Inox 304
Ty: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
Nối bích JIS-10K, PN -16
Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Xuất xứ: KOREA
CLLM BUTTERFLY VALVE
Body: gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End conection: JIS-10K, PN -16
Size Range: (1.1/2" - 24")
Made in: KOREA
-
Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLWM
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích: JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Xuất xứ: KOREA
CLWM Butterfly Valve
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm High
Thân: gang xám ,gang dẻo
Đĩa: Inox 304
Ty: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
Nối bích JIS-10K, PN -16
Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Chất Liệu: Gang xám, gang dẻo
Xuất xứ: KOREA
High Butterfly Valve
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm High Performce
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích: JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Xuất xứ: KOREA
High Performance Butterfly Valve
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLW
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Chất Liệu: Gang xám, gang dẻo
Xuất xứ: KOREA
Butterfly Valve CLW
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA